Fear NFTs Giá

Fear NFTs Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FEAR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
binance

Binance

$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
okx

OKX

$0.17271
$0.17271
HK$1.3522
0.1611
bybit

Bybit

$0.1727
$0.1727
HK$1.3523
0.1611
digifinex

DigiFinex

$0.1727
$0.1727
HK$1.3524
0.1611
bitrue

Bitrue

$0.17276
$0.17276
HK$1.3526
0.1611
bingx

BingX

$0.1727
$0.1727
HK$1.3520
0.1610
bitget

Bitget

$0.17276
$0.17276
HK$1.3526
0.1611
deepcoin

Deepcoin

$0.17276
$0.17276
HK$1.3526
0.1611
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.17275
$0.17275
HK$1.3525
0.1611
bitmart

BitMart

$0.17273
$0.17273
HK$1.3523
0.1611
cointiger

CoinTiger

$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
whitebit

WhiteBIT

$0.17268
$0.17268
HK$1.3520
0.1610
lbank

LBank

$0.17273
$0.17273
HK$1.3523
0.1611
btse

BTSE

$0.1727
$0.1727
HK$1.3524
0.1611
gate-io

Gate.io

$0.1727
$0.1727
HK$1.3520
0.1610
htx

HTX

$0.1727
$0.1727
HK$1.3523
0.1611
xt

XT.COM

$0.17273
$0.17273
HK$1.3523
0.1611
upbit

Upbit

$0.17273
$0.17273
HK$1.3523
0.1611
kucoin

KuCoin

$0.17273
$0.17273
HK$1.3523
0.1611
mexc

MEXC

$0.17271
$0.17271
HK$1.3522
0.1611
indoex

IndoEx

$0.17271
$0.17271
HK$1.3522
0.1611
phemex

Phemex

$0.17275
$0.17275
HK$1.3525
0.1611
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.17276
$0.17276
HK$1.3526
0.1611
bitforex

BitForex

$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
latoken

LATOKEN

$0.17276
$0.17276
HK$1.3526
0.1611
bibox

Bibox

$0.1727
$0.1727
HK$1.3524
0.1611
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.17267
$0.17267
HK$1.3519
0.1610
bithumb

Bithumb

$0.1727
$0.1727
HK$1.3520
0.1610
poloniex

Poloniex

$0.17273
$0.17273
HK$1.3523
0.1611
kraken

Kraken

$0.17275
$0.17275
HK$1.3525
0.1611
p2b

P2B

$0.17275
$0.17275
HK$1.3525
0.1611
dydx

dYdX

$0.17268
$0.17268
HK$1.3520
0.1610
citex

CITEX

$0.17275
$0.17275
HK$1.3525
0.1611
bitmex

BitMEX

$0.17267
$0.17267
HK$1.3519
0.1610
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1727
$0.1727
HK$1.3523
0.1611
stormgain

StormGain

$0.17268
$0.17268
HK$1.3520
0.1610
coinsbit

Coinsbit

$0.17275
$0.17275
HK$1.3525
0.1611
tidex

Tidex

$0.1727
$0.1727
HK$1.3520
0.1610
bitfinex

Bitfinex

$0.1727
$0.1727
HK$1.3524
0.1611
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.17276
$0.17276
HK$1.3526
0.1611

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FEAR sang USD là 1 FEAR tương đương với $0.00004349 và mỗi USD có giá trị là 0.17267 Fear NFTs. Vốn hóa thị trường là $1.962m. Trong tuần qua, Fear NFTs đã giảm 49.98%, đạt mức cao nhất là $0.1164 và mức thấp là $0.1081. Trong tháng qua, Fear NFTs đã giảm 44.82%, đạt mức cao nhất là $0.1368 và mức thấp là $0.1081. Trong năm qua, Fear NFTs đã giảm 64.35%, với mức cao nhất là $0.3398 và thấp nhất là $0.0553. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FEAR đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.